Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
vuốt giãn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (tech.) étirer
    • vuốt giãn được
      ductile
    • Kim loại vuốt giãn được
      métal ductile
Related search result for "vuốt giãn"
Comments and discussion on the word "vuốt giãn"