Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
vuột
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (dialecte) glisser
    • Cái cốc vuột khỏi tay
      verre qui glisse des mains
  • se détacher
    • Bị bỏng vuột một mảng da
      avoir un morceau de peau qui se détache à la suite d'une brûlure
Related search result for "vuột"
Comments and discussion on the word "vuột"