French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- hình xoắn ốc
- Escalier en vrille
cầu thang hình xoắn ốc
- (hàng không) sự bay xoáy
- Vrille à axe horizontal/vrille à plat
sự bay xoáy ngang
- Vrille sur le dos
sự bay xoáy ngửa
- Vrille instable
sự bay xoáy không lâu
- Vrille stationnaire
sự bay xoáy lâu