Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
vérolé
Jump to user comments
tính từ
  • mắc bệnh giang mai
    • tuile vérolée
      ngói rỗ mặt
    • fichier vérolé
      (tin học) tập tin bị lỗi
danh từ giống đực
  • (thông tục) người mắc bệnh giang mai
Related search result for "vérolé"
Comments and discussion on the word "vérolé"