French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- (văn học) phun ra, tuôn ra
- Les canons vomissent le feu et la mort
súng đại bác phun ra lửa và chết chóc
- Vomir des injures
tuôn ra những lời chửi rủa
- (nghĩa bóng) ghét bỏ
- Il vomisssait ses collègues
hắn ghét bỏ đồng sự
- cela donne envie de vomir; c'est à faire vomir
thứ ấy tởm quá
- vomir feu et flamme
tuôn ra những lời gay gắt kịch liệt
- vomir tripes et boyaux
nôn ra mật xanh mật vàng