Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
voiturage
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự vận tải bằng xe xúc vật kéo
    • Frais de voiturage
      tiền chi phí vận tải bằng xe súc vật kéo
  • (từ cũ, nghĩa cũ) sự vận tải
Related search result for "voiturage"
Comments and discussion on the word "voiturage"