Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
vitrage
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự lắp kính
  • bộ cửa kính
    • Vitrage d'un magasin
      bộ cửa kính của một cửa hàng
  • mái kính; vách kính
  • màn cánh cửa
Related search result for "vitrage"
Comments and discussion on the word "vitrage"