Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
visionner
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (điện ảnh) soi bằng máy soi cảnh
  • xét duyệt (phim) về mặt kỹ thuật
Related search result for "visionner"
Comments and discussion on the word "visionner"