Jump to user comments
danh từ
- đức, đức hạnh
- to follow virtue
ăn ở có đức
- đức tính, tính tốt
- patience is a virtue
kiên nhẫn là một tính tốt
- trinh tiết, tiết nghĩa
- a woman of virtue
người đàn bà tiết nghĩa
- a woman of easy virtue
người đàn bà lẳng lơ
- công dụng; tác dụng, hiệu quả, hiệu lực
- a remedy of great virtue
một phương thuốc có hiệu lực lớn
IDIOMS
- by virtue of; in virtue of
- to make a virtue of necessity