Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in French - Vietnamese)
vert
/və:t/
Jump to user comments
danh từ
  • (sử học), (pháp lý) cây xanh trong rừng
  • quyền đốn cây xanh trong rừng
danh từ
  • (thông tục) người bỏ đạo này theo đạo khác
nội động từ
  • (thông tục) bỏ đạo này theo đạo khác
Related search result for "vert"
Comments and discussion on the word "vert"