Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
virée
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (thân mật) cuộc đi dạo
    • Faire une virée en voiture
      đi dạo bằng xe
  • (thân mật) cuộc đi tìm chỗ ăn chơi
    • Une virée au bistrot
      một cuộc đi tìm chỗ ăn chơi ở quán rượu
  • (lâm nghiệp) vạt rừng
Related search result for "virée"
Comments and discussion on the word "virée"