Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
vingt
Jump to user comments
tính từ
  • hai mươi
    • Vingt ans
      hai mươi tuổi; tuổi hai mươi
  • (thứ) hai mươi
    • Page vingt
      trang hai mươi
  • nhiều
    • Je vous l'ai dit vingt fois
      tôi đã nói với anh điều đó nhiều lần rồi
    • vingt-quatre heures
      một ngày tròn
danh từ giống đực
  • hai mươi
  • số hai mươi
    • Miser sur le vingt
      đặt tiền vào (cửa) số hai mươi
    • Habiter au vingt de cette rue
      ở số hai mươi phố này
  • ngày hai mươi
    • Partir le vingt
      ra đi ngày hai mươi
    • Vain, vin.
Related words
Related search result for "vingt"
Comments and discussion on the word "vingt"