Characters remaining: 500/500
Translation

quatre-vingt

Academic
Friendly

Từ "quatre-vingt" trong tiếng Pháp có nghĩa là "tám mươi". Đâymột từ đặc biệt cách đếm trong tiếng Pháp phần khác biệt so với tiếng Việt, đặc biệttrong việc diễn đạt các số lớn.

Cách sử dụng:
  1. Đếm số: "quatre-vingt" được dùng để chỉ số 80.

    • Ví dụ: "Il a quatre-vingts ans." (Ông ấy đã tám mươi tuổi.)
  2. Biến thể: Khi bạn muốn diễn đạt các số từ 81 đến 99, bạn sẽ kết hợp "quatre-vingt" với các số khác.

    • Ví dụ:
  3. Danh từ: Từ "quatre-vingt" có thể được sử dụng như danh từ, trong trường hợp này, thường được dùng để chỉ số 80 trong một ngữ cảnh nhất định.

    • Ví dụ: "Nous avons quatre-vingts participants." (Chúng tôi tám mươi người tham gia.)
  4. Cách sử dụng nâng cao: Từ "quatre-vingt" còn có thể được dùng để chỉ số nhà hoặc địa chỉ.

    • Ví dụ: "J'habite au quatre-vingt." (Tôi sốngsố 80.)
Chú ý:
  • Trong số đếm, "quatre-vingts" không "s" ở cuối khi đứng trước một số khác, nhưng "s" khi đứng một mình.
    • Ví dụ: "quatre-vingts livres" (80 cuốn sách), nhưng "quatre-vingt-un livres" (81 cuốn sách).
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • "huitante" (thường được sử dụng ở Thụy một số vùng, có nghĩa là 80).
  • "octante" (cũngmột cách nói được dùngmột số vùng của Pháp).
Thành ngữ cụm động từ:

Mặc dù không thành ngữ đặc biệt nào liên quan trực tiếp đến "quatre-vingt", nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ liên quan đến tuổi tác hoặc số lượng, ví dụ: - "avoir quatre-vingts ans" (có nghĩađã tám mươi tuổi). - "être dans la force de l'âge" (tạm dịch là "trong độ tuổi sung sức", thường ám chỉ tuổi từ 40 đến 60).

Tổng kết:

"Quatre-vingt" là một từ quan trọng trong tiếng Pháp, không chỉ để đếm số mà còn để chỉ tuổi tác, địa chỉ, các tình huống khác.

tính từ
  1. tám mươi
    • Âgé de quatre-vingts ans
      thọ tám mươi tuổi
    • Quatre-vingt-deux francs
      tám mươi hai frăng
  2. (thứ) tám mươi
    • Page quatre-vingt
      trang tám mươi
danh từ giống đực
  1. tám mươi
  2. số tám mươi
    • Habiter au quatre-vingt
      số (nhà) tám mươi

Words Containing "quatre-vingt"

Comments and discussion on the word "quatre-vingt"