Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
vidangeur
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • người đổ thùng, người lấy phân
    • Voiture de vidangeur
      xe đổ thùng, xe lấy phân
Related search result for "vidangeur"
Comments and discussion on the word "vidangeur"