Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
vidanger
Jump to user comments
ngoại động từ
  • tháo, súc, thau, đổ đi
    • Vidanger un réservoir d'essence
      tháo một thùng xăng
    • Vidanger la bouteille
      súc chai đi
  • đổ thùng lấy phân
    • Vidanger des fosses d'aisance
      lấy phân các hố tiêu
Related search result for "vidanger"
Comments and discussion on the word "vidanger"