Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for vice-présidence in Vietnamese - French dictionary
sở tại
phó thủ tướng
bất hợp cách
sai sót
chứng tật
tư thất
đài dinh
dinh thất
giam lỏng
viên môn
trú sở
hành cung
cư xá
ngược lại
dinh
chứng
bệnh
sảnh đường
phủ đệ
tật
thủ tướng phủ
ứng cử viên
nhiệm sở
sứ
đông cung
bể dâu
khuyết tật
phó tổng thống
tham tri
phó lãnh sự
phó hội trưởng
phó đô đốc
phó chủ tịch
phó vương
chủ tịch
cố tật
tật xấu
phủ
thứ trưởng
tệ đoan
thông bệnh
thói hư
thể cách
tiêm nhiễm
nhảy
sinh ra
tì
che đậy
nết
phó
thay