Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - French dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - Vietnamese
)
chủ tịch
Jump to user comments
version="1.0"?>
président
Chủ tịch nước cộng hoà
Président de la République
Chủ tịch Hội đồng bộ trưởng
président du Conseil des ministres
Chủ tịch Hội đồng Nhà nước
président du Conseil d'Etat
chức chủ tịch
présidence
bà chủ tịch
présidente
Related search result for
"chủ tịch"
Words pronounced/spelled similarly to
"chủ tịch"
:
chủ tịch
chú thích
Words contain
"chủ tịch"
:
đồng chủ tịch
chủ tịch
chủ tịch đoàn
phó chủ tịch
Comments and discussion on the word
"chủ tịch"