Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
vertigo
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (thú y học) chứng xoay quanh (của ngựa)
  • (từ cũ, nghĩa cũ) ý thích thất thường, ý ngông
    • Être pris par un vertigo
      nảy ra một ý ngông
Related search result for "vertigo"
Comments and discussion on the word "vertigo"