French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực
- sự chóng mặt
- Avoir un vertige
bị chóng mặt
- (nghĩa bóng) sự bàng hoàng
- Être rempli d'un singulier vertige
bị tràn ngập trong một nỗi bàng hoàng kỳ cục
- (nghĩa bóng) sự cám dỗ
- Le vertige de la députation
sự cám dỗ của chức nghị sĩ
- à donner le vertige
cao đến mức làm chóng mặt, cao lắm