Jump to user comments
danh từ
- (thể dục,thể thao) cái nhảy qua (hàng rào, ngựa gỗ...)
nội động từ
- nhảy qua, nhảy tót lên; nhảy sào
- to vault over a gate
nhảy qua cổng
- to vault into the saddle
nhảy tót lên yên
ngoại động từ
danh từ
- vòm, mái vòm, khung vòm
- the vault of the church
mái vòm của nhà thờ
- the vault of heaven
vòm trời
- hầm mộ
- family vault
hầm mộ gia đình
ngoại động từ
- xây thành vòm, xây cuốn
- to vault a passage
xây khung vòm một lối đi
- che phủ bằng vòm
- vaulted with fire
bị lửa phủ kín
nội động từ