Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
hurdle
/'hə:dl/
Jump to user comments
danh từ
  • bức rào tạm thời (để quây súc vật...)
  • (thể dục,thể thao) rào (để nhảy qua trong cuộc chạy vượt rào)
  • (the hurdles) cuộc chạy đua vượt rào ((cũng) hurdle race)
  • (sử học) phên hành tội (tấm phên để buộc người hành tội cho ngựa kéo đi)
  • (nghĩa bóng) vật chướng ngại
ngoại động từ
  • (thường) (+ off) rào tạm, làm rào tạm thời bao quanh
  • bóng khắc phục, vượt qua (khó khăn, trở ngại)
nội động từ
  • (thể dục,thể thao) chạy vượt rào
Related search result for "hurdle"
Comments and discussion on the word "hurdle"