Jump to user comments
noun
- Pass
- quân trú phòng ở cửa ải
troops garrisoned at a fort covering a pass
- Hurdle, ordeal, trial
- vượt qua cửa ải cuối cùng
to overcome the last hurdle
adj
- Rotten
- gỗ này đã bị ải
this wood is rotten
- Aerated and loose
- phơi cho ải đất
to aerate the soil loose