Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
valide
Jump to user comments
tính từ
  • khỏe mạnh, tráng kiện
    • Homme valide
      người khỏe mạnh
  • hợp thức; có hiệu lực
    • Un passeport valide
      một tờ hộ chiếu hợp thức
Related words
Related search result for "valide"
Comments and discussion on the word "valide"