Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
invalide
Jump to user comments
tính từ
  • tàn phế
  • (luật học, pháp lý) vô hiệu lực
danh từ giống đực
  • phế binh, thương binh
Related search result for "invalide"
Comments and discussion on the word "invalide"