Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
vồn vã
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • tt. Niềm nở, nhiệt tình với vẻ thân mật, ân cần trong tiếp đón, chuyện trò: vồn vã chào hỏi chuyện trò vồn vã vồn vã mời chào khách hàng.
Related search result for "vồn vã"
Comments and discussion on the word "vồn vã"