Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
vân vê
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. Vê đi vê lại nhiều lần một cách nhẹ nhàng trên các đầu ngón tay: Tay vân vê tà áo mỏng vừa nói tay vừa vân vê mấy sợi râu Miến đứng yên, hai tay vân ve tròn cây nứa (Tô Hoài).
Related search result for "vân vê"
Comments and discussion on the word "vân vê"