Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
vót
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • I đg. Làm cho nhẵn, tròn hoặc nhọn bằng cách đưa nhẹ lưỡi dao nhiều lần trên bề mặt. Vót đũa. Vót chông. Một đầu được vót nhọn.
  • II t. (dùng phụ sau t.). Nhọn và cao vượt hẳn lên. Đỉnh núi cao . Cây mọc thẳng vót. Cong vót. // Láy: von vót (ý nhấn mạnh).
Related search result for "vót"
Comments and discussion on the word "vót"