Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
viết
Jump to user comments
version="1.0"?>
I đg. 1 Vạch những đường nét tạo thành chữ. Tập viết. Viết lên bảng. 2 Viết chữ ghi ra nội dung muốn nói đã được sắp xếp. Viết thư. Viết bài báo. Viết sách.
II d. (ph.). Bút. Cây . Viết chì.
Related search result for
"viết"
Words pronounced/spelled similarly to
"viết"
:
vi vút
viết
Việt
vít
vịt
Words contain
"viết"
:
cây viết
ngòi viết
Ngòi viết Đỗng Hồ
thập nữ viết vô
viết
Viết Châu biên sách Hán
viết tùng cổ thi
xô viết
Words contain
"viết"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
viết
cây viết
o
xô viết
a
dạm
thăm viếng
chữ
u
viếng thăm
more...
Comments and discussion on the word
"viết"