Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
vétéran
Jump to user comments
danh từ giống đực
lính kỳ cựu
cựu binh
Les vétérans de 14
những cựu binh năm 1914
người kỳ cựu
Un vétéran de l'enseignement
một người kỳ cựu trong giáo giới
(thể dục thể thao) vận động viên quá tuổi
Related words
Antonyms:
Bleu
commençant
nouveau
Related search result for
"vétéran"
Words contain
"vétéran"
:
vétéran
vétérance
Comments and discussion on the word
"vétéran"