Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
unwatched
/' n'w t t/
Jump to user comments
tính từ
  • không canh gác; không trông nom
  • không bị theo dõi
  • không được chờ đợi (thời c...)
Related search result for "unwatched"
Comments and discussion on the word "unwatched"