Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
unmatched
/'ʌn'mætʃt/
Jump to user comments
tính từ
  • chưa ai địch nổi, chưa có gì địch nổi; chưa ai sánh kịp, chưa có gì sánh kịp
    • unmatched in eloguence
      chưa ai sánh kịp về tài hùng biện
  • lẻ đôi, lẻ bộ
Related search result for "unmatched"
Comments and discussion on the word "unmatched"