Jump to user comments
tính từ
- không vững, không chắc, lung lay (đồ vật...)
- lo đo, loạng choạng, run run (bước đi, tay...)
- không ổn định, hay thay đổi, lên xuống thất thường (thị trường, giá c)
- chập chờn, leo lét (ngọn đèn)
- nhẹ dạ, hay đổi lòng, không bền; hay do dự, lưỡng lự, không qu quyết
- phóng đ ng, không có nề nếp (lối sống...)