Characters remaining: 500/500
Translation

unresolved

/' nri'z lvd/
Academic
Friendly

Từ "unresolved" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "còn do dự", "chưa được quyết định", hoặc "không được giải quyết". dùng để miêu tả những vấn đề, câu hỏi hay tình huống chưa lời giải hoặc chưa được xử lý.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Vấn đề chưa được giải quyết: Khi dùng để chỉ một vấn đề hoặc tình huống chưa phương án giải quyết.

    • dụ: "There are several unresolved issues in the project that need to be addressed." ( một số vấn đề chưa được giải quyết trong dự án cần phải được xử lý.)
  2. Câu hỏi chưa được đáp: Khi nói về những thắc mắc hoặc câu hỏi chưa câu trả lời.

    • dụ: "The committee left many unresolved questions after the meeting." (Ủy ban đã để lại nhiều câu hỏi chưa được đáp sau cuộc họp.)
  3. Âm nhạc: Trong ngữ cảnh âm nhạc, "unresolved" có thể chỉ một hợp âm hoặc nốt nhạc chưa chuyển sang trạng thái nghe thuận tai, tạo cảm giác chưa hoàn tất.

    • dụ: "The unresolved chord in the song creates a sense of tension." (Hợp âm chưa được giải quyết trong bài hát tạo ra cảm giác căng thẳng.)
Các biến thể của từ:
  • Resolve (động từ): Giải quyết, quyết định.

    • dụ: "They need to resolve their differences." (Họ cần phải giải quyết sự khác biệt của mình.)
  • Resolution (danh từ): Sự giải quyết, quyết tâm.

    • dụ: "The resolution of the problem took longer than expected." (Việc giải quyết vấn đề mất nhiều thời gian hơn mong đợi.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Pending: Chưa được quyết định, đang chờ xử lý.

    • dụ: "There are pending cases that need to be reviewed." ( những vụ án đang chờ được xem xét.)
  • Inconclusive: Không đi đến kết luận, không rõ ràng.

    • dụ: "The results of the study were inconclusive." (Kết quả của nghiên cứu không rõ ràng.)
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • To leave something unresolved: Để lại điều đó chưa được giải quyết.
    • dụ: "They decided to leave their differences unresolved." (Họ quyết định để lại những khác biệt của mình chưa được giải quyết.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Unresolved conflict: Xung đột chưa được giải quyết.

    • dụ: "The unresolved conflict between the two countries has led to tensions." (Xung đột chưa được giải quyết giữa hai quốc gia đã dẫn đến căng thẳng.)
  • Unresolved feelings: Cảm xúc chưa được giải quyết.

tính từ
  1. còn do dự, chưa quyết định
  2. không được gii quyết (vấn đề), không được gii đáp (thắc mắc)
  3. không được tách ra thành thành phần cấu tạo
  4. (âm nhạc) chưa chuyển sang thuận tai

Comments and discussion on the word "unresolved"