Jump to user comments
tính từ
- chưa xác định, không xác minh được, không rõ; chưa quyết định
- an undetermined date
ngày tháng không rõ
- an undetermined question
vấn đề chưa quyết định
- lưỡng lự, do dự, không quả quyết
- an undetermined person
một người do dự