Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
determined
/di'tə:mind/
Jump to user comments
tính từ
  • đã được xác định, đã được định rõ
  • nhất định, nhất quyết, quả quyết; kiên quyết
    • to be determined to do something
      kiên quyết làm việc gì
    • a determined mind
      đầu óc quả quyết
Related words
Related search result for "determined"
Comments and discussion on the word "determined"