Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
unsolved
/' n's lvd/
Jump to user comments
tính từ
  • không được gii quyết (vấn đề); không tìm ra; chưa hiểu được (điều bí ẩn)
Related words
Related search result for "unsolved"
Comments and discussion on the word "unsolved"