Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
unpaid
/'ʌn'peid/
Jump to user comments
tính từ
  • (tài chính) không trả, không thanh toán
  • không trả công, không trả lương
  • không trả bưu phí, không dán tem (thư)
IDIOMS
  • the great unpaid
    • quan toà không lương
Related words
Related search result for "unpaid"
Comments and discussion on the word "unpaid"