Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
unapt
/'ʌn'æpt/
Jump to user comments
tính từ
không có năng lực
unapt for
không đủ năng lực về
không thích đáng, không thích hợp, không đúng lúc
an unapt remark
lời nhận xét không thích đáng, lời nhận xét không đúng lúc
Related search result for
"unapt"
Words pronounced/spelled similarly to
"unapt"
:
unapt
unfed
unfit
unhaft
unpaid
unwept
Words contain
"unapt"
:
unapt
unaptness
Comments and discussion on the word
"unapt"