Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
unionist
/'ju:njənist/
Jump to user comments
danh từ
  • đoàn viên công đoàn, đoàn viên nghiệp đoàn
  • (Unionist) đảng viên đảng Hợp nhất (Anh, Mỹ)
Related words
Related search result for "unionist"
Comments and discussion on the word "unionist"