Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
trade-unionist
/,treid'ju:njənist/
Jump to user comments
danh từ
  • đoàn viên nghiệp đoàn, đoàn viên công đoàn
  • người theo chủ nghĩa công liên
Related search result for "trade-unionist"
Comments and discussion on the word "trade-unionist"