Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
unaccented
/'ʌnæk'sentid/
Jump to user comments
tính từ
  • không được đánh dấu, không có trọng âm
  • không có giọng
Related words
Related search result for "unaccented"
Comments and discussion on the word "unaccented"