Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
atonic
/æ'tɔnik/
Jump to user comments
tính từ
  • (y học) mất sức trương
  • (ngôn ngữ học) không có trọng âm, không nhấn mạnh
danh từ
  • (ngôn ngữ học) từ không trọng âm, chủ yếu ở ngữ pháp Hy lạp
Related words
Related search result for "atonic"
Comments and discussion on the word "atonic"