Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
umber
/'ʌmbə/
Jump to user comments
danh từ
  • màu nâu đen
tính từ
  • nâu đen; sẫm màu, tối màu
động từ
  • tô nâu đen
Related words
Related search result for "umber"
Comments and discussion on the word "umber"