Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
back number
/'bæk'nʌmbə/
Jump to user comments
danh từ
  • số (tạp chí...) cũ
  • (thông tục) người lỗi thời; vật lỗi thời phương pháp lỗi thời
Related search result for "back number"
Comments and discussion on the word "back number"