Jump to user comments
danh từ
- tiếng nói líu ríu (vì giận dữ, xúc động...)
IDIOMS
- in a twitter; all in a twitter
- bồn chồn, xốn xang
- she was in a twitter partly of expectation and partly of fear
lòng cô ta bồn chồn xốn xang phần vì mong đợi phần vì sợ hãi
động từ
- nói líu ríu (vì giận dữ, xúc động...)