Jump to user comments
danh từ
- sự lấp lánh; ánh sáng lấp lánh
- the twinkle of the stars
ánh sáng lấp lánh của các vì sao
- cái nháy mắt
- in a twinkle
trong nháy mắt
- a mischievous twinkle
một cái nháy mắt láu lỉnh
- bước lướt nhanh (của người nhảy múa)
nội động từ
- lấp lánh
- stars are twinkling in the sky
các ngôi sao đang lấp lánh trên bầu trời
IDIOMS
- his eyes twinkled with amusement
- mắt anh ta long lanh vui thích
- lướt đi
- the dancer's feet twinkled
chân người múa lướt đi
ngoại động từ