Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
scintillate
/'sintileit/
Jump to user comments
nội động từ
  • nhấp nháy, lấp lánh, long lanh
  • ăn nói sắc sảo, ứng đối giỏi
ngoại động từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm nhấp nháy; bắn ra (những tia lửa...)
  • rạng lên vì, ánh lên vì, bừng lên vì
    • to scintillate delight
      ánh lên vì vui sướng (nét mặt, mắt...)
    • to scintillate anger
      bừng lên vì giận dữ
Related words
Comments and discussion on the word "scintillate"