Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
tutélaire
Jump to user comments
tính từ
(luật học, pháp lý) giám hộ
Gestion tulélaire
sự quản lý giám hộ
bảo trợ
Puissance tulélaire
cường quốc bảo trợ
(từ cũ, nghĩa cũ) hộ mệnh
Ange tulélaire
thiên thần hộ mệnh
Related search result for
"tutélaire"
Words pronounced/spelled similarly to
"tutélaire"
:
titulaire
tutélaire
Words contain
"tutélaire"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
thành hoàng
hộ mệnh
đức ông
bảo trợ
chửa trứng
vòm mềm
thần
Comments and discussion on the word
"tutélaire"