French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- thực thụ
- Professeur titulaire
giáo sư thực thụ
- (tôn giáo) được lấy tên
- Patron titulaire d'une église
vị thánh được một nhà thờ lấy tên
- (tôn giáo) như in partibus
- có (về mặt pháp lý), được quyền
- Les personnes titulaires du permis de conduite
những người có bằng lái xe
- (từ hiếm, nghĩa ít dùng) có phẩm tước
danh từ
- (tôn giáo) thánh được một nhà thờ lấy tên
- người có, người được quyền
- Les titulaires d'un droit
những người được sử dụng một quyền