Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
tusk
/tʌsk/
Jump to user comments
danh từ
  • (động vật học) ngà (voi); răng ranh (lợi lòi)
  • răng (cào, bừa...)
ngoại động từ
  • đâm bằng ngà; xé bằng răng nanh
Related words
Related search result for "tusk"
Comments and discussion on the word "tusk"